Cách Treo Loa đúng kỹ thuật để có âm thanh hay nhất
Sat 08, 2024
Mixer âm thanh, hay còn gọi là bàn trộn âm, là thiết bị quan trọng trong mọi hệ thống âm thanh, từ phòng hát karaoke đến sân khấu chuyên nghiệp. Sở hữu một chiếc mixer phù hợp sẽ nâng tầm chất lượng âm thanh đáng kể. Nhưng giữa mixer analog và mixer digital, đâu mới là lựa chọn lý tưởng? Hãy cùng Dbacoustic khám phá câu trả lời ngay sau đây!
Mixer analog, hay còn gọi là bàn trộn âm thanh analog, là thiết bị phổ biến trong các hệ thống âm thanh từ quy mô nhỏ đến lớn, bao gồm sân khấu, hội trường, quán cà phê, dịch vụ karaoke và nhiều ứng dụng khác.
Khi bạn nói vào micro, âm thanh được chuyển đổi thành tín hiệu điện analog. Tín hiệu này được truyền qua dây dẫn và jack tín hiệu vào mixer. Tại đây, mixer tiếp nhận và điều chỉnh tín hiệu, có thể tăng hoặc giảm âm lượng, kết hợp và xử lý để đạt được âm thanh mong muốn.
Sau khi xử lý, tín hiệu tiếp tục được gửi đến các thiết bị như equalizer (EQ) để điều chỉnh tần số, hoặc compressor để nén động, trước khi được khuếch đại bởi amply và phát ra loa. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và liên tục, đảm bảo không có độ trễ trong việc truyền tải âm thanh từ micro đến loa.
Mixer digital, hay bàn trộn âm thanh kỹ thuật số, ngày càng được sử dụng phổ biến trong các hệ thống âm thanh hiện đại. Dù không thịnh hành như mixer analog, thiết bị này đang khẳng định vị trí của mình trong các sân khấu lớn, phòng thu chuyên nghiệp và những hệ thống âm thanh đòi hỏi sự phức tạp với nhiều nhạc cụ và nguồn âm thanh khác nhau.
Khi sử dụng một micro với mixer digital, tín hiệu âm thanh từ micro, vốn là tín hiệu analog, sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu digital dưới dạng nhị phân – ngôn ngữ mà máy tính sử dụng để xử lý. Tín hiệu số hóa này cho phép người dùng thực hiện các điều chỉnh âm thanh chi tiết thông qua phần mềm. Đặc biệt, mixer digital hỗ trợ điều khiển từ xa qua máy tính, tablet hoặc smartphone, chỉ cần cài đặt ứng dụng tương thích. Điều này mang lại sự tiện lợi vượt trội, giúp người dùng tùy chỉnh mọi thông số mà không cần đứng cạnh bàn mixer.
Mặc dù được tối ưu hóa cho công nghệ số, mixer digital vẫn giữ lại các nút vặn, cần gạt truyền thống như trên mixer analog. Điều này giúp những người dùng quen với cách điều khiển trực tiếp dễ dàng thích nghi. Tuy nhiên, với tín hiệu digital, việc sử dụng các nút vặn không còn bắt buộc, bởi hầu hết các điều chỉnh có thể được thực hiện qua giao diện phần mềm.
Mixer Analog | Mixer Digital | |
---|---|---|
Ưu điểm | - Xử lý tín hiệu nhanh, gọn nhờ thao tác trực tiếp trên các cần điều chỉnh. | - Có thể thiết lập và điều khiển từ xa qua laptop, iPad, smartphone thông qua kết nối Wi-Fi. |
- Quy trình xử lý nhanh, không gây độ trễ, đảm bảo tín hiệu từ micro đến loa liền mạch. | - Chất lượng âm thanh xuất sắc, đáp ứng được nhu cầu chuyên nghiệp. | |
- Tín hiệu không qua chuyển đổi, giữ được chất âm mộc mạc và chân thực. | - Tích hợp nhiều tính năng mạnh mẽ, giúp xử lý và cân chỉnh âm thanh chi tiết hơn. | |
- Giá thành rẻ hơn mixer digital. | ||
Nhược điểm | - Yêu cầu kỹ thuật viên phải thao tác trực tiếp để cân chỉnh. | - Quá trình xử lý tín hiệu số hóa, dễ gây méo tín hiệu và giảm độ trung thực của âm thanh. |
- Cân chỉnh thủ công, hạn chế đi sâu vào các chi tiết nhỏ. | - Nhiều chức năng phức tạp, gây khó khăn cho người mới bắt đầu. | |
- Phụ thuộc vào chất lượng dòng điện, nếu không ổn định sẽ gây méo tiếng hoặc ảnh hưởng đến các thiết bị khác. | - Giá thành cao hơn mixer analog có cùng số kênh. |
Mixer Analog | Mixer Digital | |
---|---|---|
Kết nối đầu vào | - Đầu vào kết nối trực tiếp với mặt sau của bảng, tương ứng với từng kênh riêng lẻ. | - Đầu vào ở mặt sau cần được chỉ định để tương ứng với các fader. |
- Hỗ trợ đầu vào bổ sung qua Ethernet, cần chỉ định thủ công cho các fader. | ||
Điều chỉnh cài đặt kênh | - Các điều khiển chuyên dụng trên mỗi dải kênh cho phép nhanh chóng điều chỉnh mic gain, EQ và cài đặt khác. | - Sử dụng nút chọn kênh để điều chỉnh tất cả các thông số qua một nút chính, tiết kiệm không gian. |
- Tóm tắt các cài đặt kênh dễ dàng trong nháy mắt. | ||
Thiết lập gửi (Send) | - Các nút gửi riêng lẻ trên từng kênh, dễ dàng thao tác nhanh. | - Gửi được thiết lập từ phần chính, thay đổi bố cục kênh thành chế độ gửi. |
- Có các núm volume chính và tùy chọn pre-/post-fader. | - Ghép đầu ra vật lý với các bus gửi hoặc nhóm, linh hoạt hơn. | |
Thiết lập nhóm (Group) | - Các nhóm VCA được gán qua nút trên fader hoặc bảng điều khiển, số lượng bị giới hạn bởi mạch vật lý. | - Các mixer digital hiện đại hỗ trợ các nhóm trên các lớp riêng biệt, dễ dàng truy cập khi trộn âm. |
Truy cập và xử lý hiệu ứng | - Không có hoặc rất hạn chế, hiệu ứng thường được gán qua bus gửi phụ. | - Tích hợp nhiều hiệu ứng và xử lý ngay trên mixer, giảm nhu cầu sử dụng thiết bị ngoài. |
- Xử lý kênh và bus thường yêu cầu sử dụng thiết bị insert riêng. | - Tích hợp đầy đủ, tiết kiệm không gian và chi phí với hiệu suất cao. |
Việc chọn Mixer Analog hay Mixer Digital phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách, và mức độ chuyên môn của người dùng. Dưới đây là một số gợi ý cụ thể:
Sự lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của bạn, nhưng hãy cân nhắc kỹ giữa hiệu suất mong muốn và ngân sách đầu tư để đảm bảo quyết định hợp lý nhất.
XEM THÊM :
>>>> Cách chỉnh Mixer chuẩn chuyên gia đơn giản, hát hay, không hú rít
>>>> Gain trong âm thanh là gì? Làm Live Band nên điều chỉnh Gain như thế nào cho hiệu quả
>>>> Compressor là gì? Cách điều chỉnh Compressor cơ bản cho người mới bắt đầu
Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên sẽ giúp ích được cho bạn. DBacoustic cám ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Nếu có nhu cầu sở hữu hoặc trải nghiệm Mixer hoặc test thử âm thanh với bất kỳ sản phẩm nào khác bạn có thể đến với hệ thống đại lý Dbacoustic trên toàn quốc. Với 6 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực âm thanh, Dbacoustic sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, tình hình tài chính cũng như lắp đặt và vận chuyển.