Cách Treo Loa đúng kỹ thuật để có âm thanh hay nhất
Sat 08, 2024
Compressor là một thiết bị quan trọng giúp nâng cao chất lượng âm thanh trong các hệ thống âm thanh. Tuy nhiên, để tối ưu hóa chi phí sản xuất và đơn giản hóa quy trình sử dụng cho người tiêu dùng, nhiều nhà sản xuất đã quyết định lược bỏ thiết bị này. Vì vậy, compressor không phải là một phần phổ biến trong các dàn âm thanh, dẫn đến việc nhiều người cảm thấy lạ lẫm khi nghe đến thuật ngữ "compressor". Trong bài viết này, Dbacoustic sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về compressor, cũng như cách điều chỉnh cơ bản thiết bị này để mang lại chất lượng âm thanh tốt nhất cho hệ thống âm thanh của bạn.
Trước khi hiểu về Compressor, chúng ta cần biết về compression. Đây là một hiệu ứng giúp cân bằng sự chênh lệch về âm lượng giữa các tín hiệu âm thanh lớn nhất và nhỏ nhất, giúp âm thanh phát ra trở nên ổn định, đều đặn và mượt mà hơn. Khi xử lý các tín hiệu âm thanh đầu vào như giọng hát, tiếng sáo, hoặc tiếng đàn piano, hiệu ứng này làm giảm sự chênh lệch âm lượng giữa các giai đoạn khác nhau của bản nhạc hoặc các dụng cụ phát nhạc. Nhờ đó, bản nhạc sẽ trở nên êm dịu và dễ nghe hơn.
Compressor là thiết bị quan trọng trong việc thực hiện hiệu ứng compression này. Nói một cách đơn giản, Compressor thiết lập một mức âm lượng trung bình cho các tín hiệu âm thanh được phát ra từ hệ thống, giúp âm thanh không bị quá lớn hoặc quá nhỏ, đạt được sự cân bằng tối ưu. Ngoài ra, trong một số trường hợp, Compressor còn có thể giúp giọng hát trở nên sống động hơn, cải thiện chất lượng âm thanh và làm cho bản mix trở nên hấp dẫn hơn.
Compressor là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, với nhiều công dụng đa dạng, bao gồm:
Để hiểu rõ hơn về Compressor, trước tiên, bạn cần biết về hiệu ứng Compression. Thực chất, Compression là hiệu ứng giúp giảm thiểu sự chênh lệch giữa các tín hiệu âm thanh nhỏ nhất và lớn nhất. Nhờ đó, âm thanh phát ra từ loa trở nên mượt mà, tinh tế và truyền cảm hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thưởng thức của người nghe.
Nói một cách đơn giản, Compressor thiết lập một mức âm lượng cố định ở mức trung bình cho tín hiệu âm thanh được phép phát ra trong hệ thống của bạn, từ đó tối ưu hóa hiệu quả âm thanh.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Compressor để mix các bản nhạc hoặc tinh chỉnh âm thanh của các nhạc cụ mà không lo bị méo tiếng. Hầu hết các Compressor đều có âm thanh đặc trưng, cho phép chúng điều chỉnh theo từng tầng âm khác nhau, mang đến những thay đổi phù hợp nhất dựa trên nhu cầu của người dùng.
Compressor là thiết bị tương đối phức tạp và có thể khiến người dùng cảm thấy bối rối, đặc biệt là những ai chưa có nhiều hiểu biết về kỹ thuật âm thanh. Với nhiều nút điều chỉnh được tích hợp trên bề mặt, việc hiểu rõ chức năng và cách sử dụng các thông số này là rất quan trọng. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các kỹ thuật điều khiển Compressor.
Có thể nhiều người chưa biết, Compressor thực chất là thiết bị tự động điều chỉnh âm lượng. Cụ thể, nó cho phép bạn thiết lập một ngưỡng tín hiệu âm thanh cụ thể. Nếu tín hiệu đầu vào vượt quá ngưỡng này, Compressor sẽ nén tín hiệu về mức cho phép. Ngược lại, các tín hiệu có âm lượng thấp hơn sẽ dễ dàng vượt qua ngưỡng này, mang đến chất lượng âm thanh tốt nhất cho người nghe.
Threshold là một trong hai chức năng quan trọng nhất của Compressor. Nếu bạn đặt giá trị này ở mức 0dB (mức nhỏ nhất), thiết bị sẽ không tác động đến tín hiệu âm thanh đầu ra, tức là không nén.
Compression Ratio là chức năng quan trọng thứ hai mà người dùng cần chú ý. Nó quy định mức độ can thiệp của Compression lên cường độ tín hiệu âm thanh khi tín hiệu vượt quá ngưỡng Threshold. Nói một cách đơn giản, nếu Ratio càng cao, cường độ tín hiệu âm thanh của Compressor sẽ giảm mạnh hơn.
Tuy nhiên, điều này có thể gây nhầm lẫn cho những người mới vào nghề. Hãy nhớ rằng, Ratio là tỷ lệ, không phải là một con số cố định đại diện cho số dB bị giảm. Thông thường, Ratio được biểu diễn dưới dạng n:1 (1:1, 2:1, 3:1, ...).
Ví dụ, với Ratio là 4:1, khi tín hiệu vượt quá Threshold 4dB, Compressor sẽ giảm cường độ tín hiệu xuống còn 1dB. Tương tự, nếu tín hiệu vượt quá Threshold 8dB, nó sẽ giảm xuống còn 2dB. Từ đây, có thể nhận định về tỷ lệ nén như sau:
Attack là thông số thể hiện thời gian mà Compressor tác động vào tín hiệu âm thanh. Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhạy và chính xác của Compressor trong việc xử lý tín hiệu audio. Attack thường được quy định bằng mili giây (ms), cho phép Compressor đủ thời gian để biến tín hiệu âm thanh gốc thành dạng tín hiệu nén. Khoảng thời gian này càng dài thì âm thanh sẽ trở nên mượt mà và tự nhiên hơn.
Phần lớn các Compressor hiện nay cho phép người dùng chọn giữa Fast Attack và Slow Attack, với Fast Attack thường nằm trong khoảng 20 đến 100 micro giây và Slow Attack từ 20 đến 50 mili giây.
Release là thông số ngược lại với Attack. Nó xác định thời gian mà Compressor cần để chuyển đổi tín hiệu từ dạng nén trở về nguyên bản. Khi làm việc với Compressor, các kỹ sư thường để khoảng Release ở mức ngắn nhất có thể để tránh âm thanh trở nên thiếu tự nhiên và gây khó chịu cho người nghe.
Trong quá trình hoạt động của Release Phase, Compressor sẽ duy trì chu trình hoạt động nếu âm thanh gốc vẫn thỏa mãn tiêu chí của Threshold. Chỉ khi Release hoàn thành, Compressor mới bắt đầu chu trình tiếp theo. Do đó, việc điều chỉnh Release dài hợp lý có thể mang đến nhiều hiệu ứng thú vị trong bản mix.
Gain, hay còn gọi là Make-up Gain hoặc Output Gain, là công cụ cho phép bạn điều chỉnh cường độ âm thanh sau khi được xử lý bởi Compressor. Khi Compressor can thiệp vào quá trình xử lý âm thanh, một phần cường độ âm thanh có thể bị giảm, và Gain sẽ giúp bù lại lượng đã mất đi.
Trước tiên, chúng ta đừng quá ngạc nhiên khi nhìn vào giao diện của một compressor hay phát điên khi tra từ điển mà vẫn chẳng hiểu gì cả nhé. Bởi những thông số của compressor không thể ngay lập tức luận ra từ các giải nghĩa của từ điển. Tùy vào từng Compressor, số lượng thông số được phép điều chỉnh có thể nhiều hoặc ít hơn danh sách dưới đây.
- Compressor là thiết bị điều khiển âm lượng một cách tự động. Nó tự động phân tích tín hiệu âm thanh, nếu thấy tín hiệu đó thỏa mãn tiêu chí bạn đặt ra, nó sẽ tự động tác động lên âm thanh. Threshold chính là tiêu chí đó.
- Threshold có vai trò như hoa tiêu chỉ điểm báo cho Compressor biết khi nào được phép bắt đầu hoạt động. Nó quy định 1 mức cường độ âm thanh cụ thể nào đó (ví dụ: -23d), nếu cường độ âm thanh vượt quá ngưỡng đó, Compressor sẽ ngay lập tức can thiệp và giảm cường độ xuống. Còn nếu cường độ âm thanh thấp hơn ngưỡng đó thì Compressor sẽ không xử lý để tín hiệu âm thanh tự nhiên đi qua. Tuy nhiên, trong 1 số trường hợp, kể cả khi cường độ tín hiệu âm thành nằm dưới threshold 1 khoảng nào đó, Compressor vẫn sẽ kích hoạt.
- Chính vì vậy có thể khẳng đinh, Threshold chính là một trong hai thông số quan trọng nhất của của Compressor. Thậm chí, nếu các compressor tối giản chức năng chỉ với 2 điều khiển duy nhất thì Threshold luôn là một trong hai.
- Compressrion Ratio (tỉ lệ nén) chính là thông số quan trọng thứ 2. Ratio quy định mức độ can thiệp của Compressor lên cường độ tín hiệu âm thanh nếu cường độ tín hiệu vượt quá Threshold.
- Ratio càng cao thì Compressor càng giảm mạnh cường độ tín hiệu âm thanh. Nhiều người thường bị nhầm giữa hai thông số này. Chúng ta hãy nhớ Ratio là tỷ lệ chứ không phải là một con số cố định nhằm ám chỉ số dB bị giảm đi bởi compressor. Ratio của compressor thường được biểu diễn tỷ lệ dưới dạng n:1 (ví dụ: 1:1, 2:1, 3:1, 4:1, 5:1…)
Vì dụ Ratio là 4:1, khi tín hiệu vượt quá threshold 4dB, Compressor sẽ giảm cường độ tín hiệu âm thanh để nó chỉ vượt quá threshold theo tỷ lệ 1/4 của 4dB, tức là 1dB.
Cụ thể hơn:
- Số dB mà compressor cho phép cường độ tín hiệu âm thanh vượt ngưỡng Threshold = 1/n
- Nếu Ratio tỉ lệ 1 : 1 thì nó sẽ không làm gì cả, để im cho mọi tín hiệu âm thanh đi qua.
- Căn cứ vào Ratio, chúng ta sẽ biết được thế nào được coi là nhẹ, vừa và mạnh. Thông thường, tỉ lệ 2 : 1 là nén nhẹ nhàng. Từ 3 : 1 đến 4 : 1 là nén vừa phải. Từ 5 : 1 đến 8 : 1 trở lên là nén mạnh.
- Ngoài ra, khi Ratio từ 10 : 1 đến ∞:1 (∞ là dương vô cực), Compressor được coi như 1 limiter. Tại ratio ∞:1, Compressor sẽ trở thành BrickWall Limiter và không cho tín hiệu vượt quá Threshold nữa.
Attack
- Attack là thông số thể hiện thời gian compressor tác động vào tín hiệu âm thanh. Nói một cách khác, attack ảnh hưởng tới độ nhạy, độ chính xác của Compressor trong việc xử lý các tín hiệu âm thanh đi qua.
- Attack còn được viết là attcack time, attack phase và có nghĩa là giai đoạn mở đầu của quá trình nén. Tuy nhiên, trên compressor bạn chỉnh attack là 10ms thì chưa chắc attack phase sẽ luôn diễn ra trong 10ms mà có thể chậm hơn hoặc nhanh hơn. Bởi nó còn tùy thuộc vào số dB compressor cần giảm đi của tín hiệu gốc ít hay nhiều. Lý do là vì trong thực tế sử dụng, không hãng sản xuất nào biết được chúng ta sẽ căn Threshold, ratio… là bao nhiêu. Cho nên, nếu attack phase luôn xảy ra trong một thời gian cố định như chúng ta đã căn thì đôi khi sẽ quá chậm so với sô dB bị nén nhỏ và sẽ quá nhanh với số dB bị nén lớn. Mà như vậy thì người dùng sẽ rất khó để kiểm soát công cụ của mình. Bởi vậy, nhà sản xuất thường lấy 1 giá trị tham chiếu để quy định Compressor mất bao nhiêu thời gian để giảm đi số dB đó (thường là 10dB).
Ví dụ: nếu bạn để attack là 5ms còn giá trị thiết lập của nhà sản xuất là 10dB. Tức là compressor sẽ mất 5ms để giảm đi 10dB, mất 10ms để giảm đi 20dB với cùng một giá trị 5ms.
- Một số Compressor chỉ cho phép chúng ta lựa chọn giữa Fast Attack và Slow Attack (ví dụ SSL Channel Compressor). Tùy nhà sản xuất và Model, fast attack thường rơi vào khoảng 20-1000 micro giây (1 micro giây bằng 1/1.000.000 giây). Slow Attack thường dao động từ 20-50 mili giây. Attack nhanh (dưới 10ms) sẽ làm giảm độ dày của âm thanh và ngược lại.
Ví dụ: khi xử lý tiếng va chạm của hai chiếc xe ô tô đi với tốc độ cao. Attack nhanh sẽ khiến cho âm thanh mỏng, yếu và thiếu tự nhiên do compressor đã gần như ngay lập tức can thiệp làm yếu đi giai đoạn mở đầu của tiếng va chạm đó. Còn nếu bạn dùng attack chậm (20 – 50ms) âm thanh va chạm nghe sẽ mạnh hơn, uy lực hơn vì nó tác động chậm hơn, phần năng lượng mạnh nhất của tiếng va chạm ít bị can thiệp hơn. Thay vào đó, nó tác động chủ yếu vào phần âm thanh tiếng va chạm ngân ra sao.
- Ngược lại với Attack, Release ảnh hưởng tới khoảng thời gian Compressor cần để chuyển tín hiệu từ dạng nén hoàn toàn thành dạng bình thường (không bị nén).
Ví dụ: Nếu compressor có gọt đi của chúng ta 3dB, sau khi cường độ âm thanh không còn thỏa mãn tiêu chí do Threshold đặt ra, Compressor sẽ thực hiện giai đoạn Release (release phase) để trả lại 3dB đã mất giúp tín hiệu audio phục hồi lại mức âm lượng thu/phát như bình thường. Tương tự như Attack, giả sử Release chúng ta để là 30ms – điều này không có nghĩa là Compressor sẽ luôn thực hiện quá trình Release trong vòng 30ms. Nó phụ thuộc vào số dB mà Compressor đã cắt đi của tín hiệu gốc và phụ thuộc vào giá trị tham chiếu của hãng sản xuất nữa. Và cũng giống như attack, nếu compressor lấy di của chúng ta 10dB với cùng một giá trị release chúng ta đã căn từ trước, quá trình phục hồi âm lượng thu/ phát cho tín hiệu audio gốc sẽ mất ít thời gian hơn so với khi compressor lấy đi của chúng ta 20dB.
Khi thao tác với Compressor, các kỹ sư âm thanh thường để Release ngắn nhất có thể trước khi nghe thấy âm thanh trở nên thiếu tự nhiên, khó chịu (trừ khi đó là điều họ muốn). Vì khi Compressor đang trong quá trình thực hiện Release Phase, nếu âm thanh gốc lại 1 lần nữa thỏa mãn tiêu chí do Threshold đặt ra, Compressor sẽ vẫn điềm nhiên thực hiện tiếp giai đoạn Release của mình tới khi xong thì nó mới bắt đầu theo dõi cường độ tín hiệu để tiếp tục thực hiện chu kỳ tiếp theo của mình. Điều này dẫn tới việc Compressor sẽ có hành vi tác động không nhất quán đối với các nốt nhạc/âm thanh khác nhau của track Audio hiện tại, khiến âm thanh nghe thiếu tự nhiên.
- Tuy vậy, nếu biết cách sử dụng Release dài, Compressor lại giúp bạn giải quyết khá nhiều vấn đề trong bản mix và có các hiệu ứng thú vị.
Pumping: Khi Attack và Release quá ngắn hoặc kết hợp với nhau không hợp lý, sự thay đổi về âm lượng diễn ra đột ngột hoặc không tự nhiên dẫn tới cảm giác âm lượng thay đổi quá rõ ràng. Nói 1 cách tượng hình, chúng ta sẽ thấy âm thanh cứ như nhảy bổ vào mặt người nghe rồi thụt lại, sau đó tiếp tục lặp đi lặp lại như thế. Tuy nhiên, khi sử dụng đúng trường hợp, đây lại là một hiệu ứng rất thú vị. Các bạn hãy nghe lại những bản classic rock năm 60-70 để cảm nhận hiệu ứng pumping trong tiếng trống của họ. Pumping là 1 phần của Rock’n’Roll, và tới thời nay, nếu các bạn làm EDM, hãy thử master effect này xem sao nhé.
Breathing: Tương tự như Pumping nhưng sự không ổn định về âm lượng chỉ diễn ra với các tần số cao (thường là tiếng ồn, tiếng thở trong bản mix) do đó tạo ra cảm giác có tiếng ai đó đang… thở. Cách minh họa dễ nhất? Bạn hãy nén vocal mạnh tay với attack ngắn, release ngắn và lắng nghe sự thay đổi trong tiếng thở của ca sĩ nhé.
Với người mới tập mix nhạc mà phải giao sản phẩm cho khách, Prosound khuyên các bạn nên dùng các compressor có chức năng Auto Release cho an toàn. Trong đa số các trường hợp thông thường, Auto-Release cho kết quả tương đối tốt.
- Knee giúp bạn điều chỉnh độ mượt mà và tự nhiên khi compressor biến đổi tín hiệu âm thanh từ trạng thái bình thường không nén (uncompressed) sang trạng thái bị nén (compressed).
- Có 3 loại Knee phổ biến: Hard Knee, Medium Knee, SoftKnee. Ở chế độ Soft Knee, âm thanh chuyển từ trạng thái thường sang bị nén 1 cách nhẹ nhàng, từ từ hơn rất nhiều so với Hard Knee. Medium Knee là mức nằm giữa.
- Khi thiết lập Soft-Knee hoặc Medium Knee, Compressor sẽ tác động khi tín hiệu còn chưa kịp chạm tới Threshold và tăng dần ratio khi cường độ tín hiệu tăng dần. Compressor sẽ đạt ratio tối đa (là mức chúng ta quy định) khi cường độ tín hiệu vượt quá Threshold. Điều này dẫn tới việc Compressor sẽ tăng dần mức tăng cường độ tín hiệu. Tín hiệu càng to, Compressor hoạt động càng mạnh. Kết quả là sự chuyển biến về cương độ âm thanh mượt mà, tự nhiên hơn.
Nút Make-up Gain (cách viết khác là Output Gain hoặc là Gain) cho phép bạn điều chỉnh cường độ tín hiệu đầu ra của Compressor.
- Đại đa số Compressor cho chúng ta biết số dB bị cắt đi bởi Compressor là bao nhiêu qua công cụ đo cường độ tín hiệu tên là Gain Reduction (viết tắt là GR). Nhờ đó, chúng ta dễ dàng theo dõi xem lúc nào thì Compressor hoạt động/không hoạt động, hoạt động nhanh hay chậm, tác động ít hay nhiều bằng mắt thường.
- Một số Compressor có nút Auto Make-up. Trong khi căn chỉnh Compression,Dbacoustic khuyên không nên sử dụng nút Auto Make-up vì dễ lầm tưởng rằng mình đang làm cho âm thanh hay hơn.
Compressor là một công cụ mạnh mẽ giúp cải thiện chất lượng âm thanh, mang lại trải nghiệm nghe tốt hơn cho người dùng. Mặc dù không phải là thiết bị phổ biến trong nhiều dàn âm thanh, việc hiểu rõ về compressor và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn tối ưu hóa hệ thống âm thanh của mình. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về compressor và có thể áp dụng hiệu quả để nâng cao chất lượng âm thanh trong các sự kiện hay không gian giải trí của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với Dbacoustic để được tư vấn chi tiết hơn!