Top 4 Củ Loa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

Written by

Admin

Follow us

Củ loa là một bộ phận không thể thiếu trong loa vì nó giúp tạo sóng âm, tạo nên âm sắc của thiết bị. Cùng Dbacoustic tìm hiểu và phân biệt các loại củ loa chuyên dụng qua bài viết dưới đây nhé!

1. Loa Tần Số Cao

Loa tần số cao, hay còn gọi là loa Treble, loa Tweeter, hoặc loa HF (High-frequency), thường có kích thước khoảng 1 inch. Đây là loại củ loa chuyên dụng để thể hiện âm thanh cao, tái hiện sắc thái của nhạc cụ và các thiết bị phát khác.

Loa tần số cao có khả năng phát ra dải tần từ 2000Hz đến 20.000Hz. Đặc biệt, một số mẫu loa siêu cao tần (Super tweeter) có thể biểu diễn âm thanh ở dải tần rất cao, từ 20.000Hz đến 100.000Hz.

Các loại củ loa tweeter phổ biến bao gồm: Cone, Dome, Piezo, Ribbon, loa từ phẳng, tĩnh điện, Air Motion Transformer, Horn, Plasma và Ion.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Cấu Tạo của Loa Tần Số Cao

Loa tần số cao được cấu thành từ các bộ phận như màng loa, nắp che, viền treo, và khung viền. Màng loa của loa tweeter thường được chế tạo từ nhiều vật liệu nhẹ như đồng, nhôm, titan, ma-giê và beryllium.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Công Dụng của Loa Tần Số Cao

Loa tần số cao có khả năng tái tạo dải âm thanh cao, cho phép người nghe cảm nhận những âm sắc trong bài nhạc. Nhiệm vụ chính của củ loa này là biểu diễn âm cao và các hiệu ứng âm thanh như tiếng kính vỡ hoặc âm thanh từ các nhạc cụ.

2. Loa Trung

Loa trung, thường được gọi là loa Mid hoặc Squawker, là thành phần quan trọng trong hệ thống âm thanh, có khả năng tái tạo âm thanh trong dải tần từ 250Hz đến 2.000Hz. Đây là khoảng tần số chủ yếu cho phép loa trung thể hiện những âm thanh như giọng nói và các nhạc cụ, mang lại sự rõ ràng và chi tiết cho trải nghiệm âm thanh.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Cấu Tạo của Loa Trung

Cấu trúc của loa trung bao gồm nhiều bộ phận, trong đó màng loa là thành phần quan trọng nhất. Màng loa thường được chế tạo từ các vật liệu như giấy hoặc các loại nhựa như Polypropylene, Cobex, Bextrene, sợi Kevlar, sợi thủy tinh, và sợi carbon. Ngoài ra, loa trung cũng có thể sử dụng các kim loại nhẹ như nhôm, magiê và titan, giúp tối ưu hóa hiệu suất âm thanh và độ nhạy.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Công Dụng của Loa Trung

Loa trung chủ yếu phụ trách việc tái tạo các dải âm thoại và những âm thanh dễ nghe nhất cho tai người. Do đó, hầu hết các thiết bị như TV và radio thường chỉ trang bị một hoặc hai loa trung để đảm bảo khả năng nghe rõ giọng nói. Tuy nhiên, khả năng tái tạo âm thanh khác, chẳng hạn như âm nhạc hay tiếng bass, của loa trung thường bị hạn chế.

3. Loa Trầm

Loa trầm, hay còn gọi là Woofer hoặc loa Bass, là một thành phần thiết yếu trong hệ thống âm thanh, chịu trách nhiệm tái tạo các âm thanh ở dải tần thấp. Để minh họa cho âm thanh mà loa trầm thể hiện, có thể dễ dàng liên tưởng đến âm thanh của tiếng trống, hay trong điện ảnh, là tiếng bom rơi và tiếng pô xe.

Loa trầm thường hoạt động trong dải tần từ 500Hz trở xuống, với khả năng xuất sắc trong việc trình diễn các âm thanh tần số rất thấp, thậm chí có thể đạt được tần số dưới 20Hz. Các củ loa trầm được đánh giá cao khi mang lại âm thanh sâu và mạnh mẽ, góp phần tạo nên trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực.

Ngoài ra, loa siêu trầm (Subwoofer) là một dạng loa trầm đặc biệt, thường được thiết kế riêng biệt thay vì kết hợp với loa trung (Mid) hoặc loa cao (Tweeter). Khả năng tái hiện âm trầm sâu của loa thường phụ thuộc vào kích thước nón loa và lượng không khí mà loa có thể tác động.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Cấu Tạo của Loa Trầm

Cấu trúc của loa trầm phổ biến nhất là củ loa điện động, sử dụng nón loa làm từ giấy cứng hoặc các vật liệu nhẹ nhưng chắc chắn. Các loa này thường được tích hợp sẵn bộ khuếch đại (amply) tối ưu bên trong, giúp nâng cao hiệu suất hoạt động và chất lượng âm thanh.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Công Dụng của Loa Trầm

Loa trầm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tái tạo âm trầm, mang đến âm thanh ấm áp và sâu lắng hơn. Tiếng bass từ loa trầm sẽ dày và rõ nét hơn, tạo nên cảm giác chân thực cho toàn bộ trải nghiệm nghe. Sự hiện diện của loa trầm không chỉ làm cho âm thanh trở nên sống động hơn mà còn giúp micro hoạt động nhạy bén và hiệu quả hơn.

4. Loa Toàn Dải

Loa toàn dải, hay còn gọi là loa Full-range, là một trong những thành phần quan trọng trong hệ thống âm thanh, với dải tần lý thuyết trải rộng từ 20Hz đến 20.000Hz. Thực tế, các củ loa toàn dải chủ yếu đảm nhiệm việc tái tạo âm thanh ở dải tần từ 100Hz đến 20.000Hz, thể hiện một cách xuất sắc các âm cao và âm trung.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Cấu Tạo của Loa Toàn Dải

Loa toàn dải thường được thiết kế với dạng nón hoặc nắp che bụi (dust cap) hình Dome, nhằm tối ưu hóa hiệu suất cho dải âm cao. Các nhà sản xuất thường sử dụng những củ loa có độ nhạy cao để tăng cường âm trầm và lắp đặt cuộn cảm nhẹ để tối ưu hóa âm cao. Điều đặc biệt là loa toàn dải thường được trang bị nam châm lớn hơn so với những loại loa thông thường, được đặt trong thùng loa đặc biệt với buồng âm không quá lớn, nhằm tăng cường khả năng phát âm và kiểm soát âm thanh.

Cần lưu ý rằng củ loa đồng trục không được coi là loa toàn dải, trong khi đó loa tĩnh có thể được xem là một biến thể đặc biệt của loa toàn dải, mang lại trải nghiệm âm thanh đồng nhất và liền mạch.

top-5-cu-loa-duoc-su-dung-pho-bien-nhat-hien-nay

Công Dụng của Loa Toàn Dải

Loa toàn dải hiện diện rộng rãi trong nhiều thiết bị, từ TV, máy tính đến smartphone, với thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho các không gian hạn chế, tối ưu hóa tính thẩm mỹ và tính di động. Sự phổ biến của loa toàn dải không chỉ đến từ kích thước mà còn nhờ vào khả năng tái tạo âm thanh đồng nhất và liền mạch, giúp người nghe thưởng thức âm nhạc và trải nghiệm âm thanh một cách trọn vẹn.

5. Bảng so sánh tổng quan các loại củ loa

Dưới đây là bảng so sánh tổng quan các loại củ loa được chi tiết hóa hơn:

Loại Củ Loa Loa Tần Số Cao Loa Trung Loa Trầm Loa Toàn Dải
Kích Thước Nhỏ (thường từ 1 đến 3 inch) Vừa (thường từ 4 đến 8 inch) Lớn (thường từ 8 inch trở lên) Tùy thuộc vào thiết kế của nhà sản xuất
Dải Tần Hoạt Động Cao (âm cao, âm sắc nhạc cụ) Trung (âm thoại và nhạc cụ) Thấp (âm bass và hiệu ứng đặc trưng) Từ thấp đến trung đến cao (toàn bộ dải)
Dải Tần 2.000Hz đến 20.000Hz 250Hz đến 2.000Hz 500Hz trở xuống 20Hz đến 20.000Hz
Ứng Dụng Thường sử dụng trong loa 2 hoặc 3 đường tiếng, hệ thống âm thanh karaoke Thường sử dụng trong loa 3 đường tiếng, tái tạo âm thoại rõ ràng Loa subwoofer độc lập, loa độc lập Phổ biến trong tivi, máy tính, smartphone; hệ thống âm thanh đa dạng
Kháng Trở Thường 16 Ω 8 Ω hoặc 16 Ω Thường 8 Ω 4 Ω, 8 Ω, hoặc 16 Ω
Tần Suất Rung Rất cao (tạo âm sắc chi tiết) Trung bình (phù hợp với giọng nói) Thấp đến rất thấp (tạo âm bass sâu) Thấp hơn tweeter và cao hơn woofer

Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên sẽ giúp ích được cho bạn. DBacoustic cám ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Nếu có nhu cầu sở hữu hoặc trải nghiệm Loa Dbacoustic hoặc test thử âm thanh với bất kỳ sản phẩm nào khác bạn có thể đến với hệ thống đại lý Dbacoustic trên toàn quốc. Với 6 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực âm thanh, Dbacoustic sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, tình hình tài chính cũng như lắp đặt và vận chuyển.