Tổng hợp tất cả các công nghệ âm thanh hiện đại và ứng dụng từng loại

Written by

Admin

Follow us

Công nghệ âm thanh là gì? 

Công nghệ âm thanh là một lĩnh vực của công nghệ điện tử và thông tin, liên quan đến việc ghi, phát và xử lý âm thanh. Công nghệ âm thanh cung cấp các giải pháp cho các vấn đề về chất lượng âm thanh, độ ổn định, độ phù hợp với mục đích sử dụng cũng như cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm âm thanh cho người dùng. 

Các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến công nghệ âm thanh bao gồm loa, tai nghe, hệ thống âm thanh, phần mềm xử lý âm thanh, thiết bị thu âm và phát sóng. Công nghệ âm thanh được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giải trí, âm nhạc, truyền thông, quảng cáo, y tế, giáo dục. Công nghệ âm thanh cũng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như sản xuất phim, truyền hình, đài phát thanh, và cả lĩnh vực công nghiệp khác như kỹ thuật điện tử, máy móc, và tự động hóa.

1. Công Nghệ Âm Thanh Mono

Công nghệ âm thanh mono (hay còn gọi là âm thanh đơn kênh) là công nghệ âm thanh chỉ sử dụng một kênh để truyền tải âm thanh. Kênh âm thanh mono thường được sử dụng trong các thiết bị phát thanh, hệ thống âm thanh đơn giản và các ứng dụng giải trí cơ bản.

Âm thanh mono chỉ sử dụng một loa, một tai nghe hoặc một cặp loa có cùng cường độ để phát âm thanh. Điều này có nghĩa là âm thanh được phát ra từ các loa hoặc tai nghe này sẽ giống nhau và không có sự khác biệt giữa các kênh âm thanh trái và phải. 

Tuy nhiên, công nghệ âm thanh mono không thể tạo ra âm thanh vòm hay âm thanh stereo, mà chỉ phát ra một tín hiệu âm thanh đơn giản, từ một vị trí cố định. Công nghệ âm thanh mono thường được sử dụng trong các hệ thống âm thanh đơn giản.

2. Công Nghệ Âm Thanh Stereo

Công nghệ âm thanh stereo sẽ khác với công nghệ mono. Âm thanh của stereo là dạng có kiểu phân bổ nhất định từ bên phải qua trái và ngược lại từ bên trái qua bên phải. Nguồn âm thanh phát ra này được lấy từ hai hoặc nhiều nguồn phát đa dạng và khác nhau.

Thông thường, thính giác của người nghe âm thanh dàn stereo thường sẽ nghe âm thanh theo hướng chuyển từ tai bên này sang tai bên kia. Loại công nghệ âm thanh stereo được đánh giá có độ chân thực cao, người nghe có thể cảm nhận được rõ rệt vị trí của âm thanh và có cảm giác về không gian và cả những sự chuyển động. 

Đa phần các thiết bị tai nghe đều áp dụng công nghệ stereo để tăng thêm trải nghiệm thú vị thực tế cho người dùng khi sử dụng các ứng dụng giải trí như: nghe nhạc, xem phim hay chơi game trên các thiết bị di động.

3. Công nghệ Âm thanh vòm (Surround Sound):

Công nghệ âm thanh vòm (hay còn gọi là âm thanh đa kênh) là công nghệ âm thanh sử dụng nhiều loa để tạo ra âm thanh vòm, mô phỏng âm thanh ở nhiều hướng khác nhau, giúp người dùng có cảm giác được đắm mình trong không gian âm thanh. Các loa được đặt tại các vị trí khác nhau để tạo ra âm thanh vòm. Công nghệ âm thanh vòm có thể sử dụng từ 5 đến 11 loa để phát ra âm thanh ở các hướng khác nhau. Bằng cách sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu âm thanh, âm thanh vòm có thể tái tạo được các âm thanh như tiếng kêu của động vật, tiếng xe cộ, tiếng gió và các âm thanh khác để tạo ra trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực. 

Ứng dụng:  Công nghệ âm thanh vòm thường được sử dụng trong các hệ thống âm thanh gia đình, rạp chiếu phim, hệ thống âm thanh xem phim tại nhà, hệ thống âm thanh cho máy tính, game và các sản phẩm giải trí khác. Công nghệ âm thanh vòm giúp tăng cường trải nghiệm giải trí và mang lại sự sống động cho âm thanh. Đặc biệt là khi xem các loại phim hành động bạn sẽ cảm nhận rõ nhất về âm thanh đa chiều và cảm nhận được sự sống động bên trong từng thước phim.

4. Công nghệ Âm thanh Hi-Res (High-Resolution Audio):

Âm thanh Hi-Res là âm thanh chất lượng cao hơn so với những định dạng nén thông thường như MP3. Nó giữ lại nhiều chi tiết âm thanh mà các định dạng nén thường loại bỏ, giúp người nghe nghe rõ từng âm thanh nhỏ, sắc nét hơn. Công nghệ này đặc biệt quan trọng đối với những người yêu nhạc muốn thưởng thức âm nhạc với chất lượng cao nhất.

Ứng dụng: Thích hợp cho những người yêu âm nhạc muốn thưởng thức âm thanh chi tiết và chất lượng cao hơn. Hi-Res audio thường được tích hợp trong các thiết bị nghe nhạc cao cấp, dàn âm thanh hi-fi, và tai nghe chuyên dụng.

5. Công nghệ Âm thanh ANC (Active Noise Cancellation):

ANC là công nghệ chống ồn chủ động, sử dụng microphone để "nghe" tiếng ồn xung quanh, sau đó tạo ra một tín hiệu phản âm để hủy bỏ tiếng ồn này. Kết quả là bạn chỉ nghe thấy âm nhạc hoặc giọng nói mà không bị phân tâm bởi tiếng ồn xung quanh, rất hữu ích khi ở nơi ồn ào như trên máy bay hoặc trong thành phố.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong tai nghe chống ồn, đặc biệt hữu ích cho những người thường xuyên di chuyển như đi máy bay, tàu hỏa, hoặc ở môi trường làm việc ồn ào. ANC giúp người dùng tập trung vào âm nhạc hoặc cuộc gọi mà không bị phân tán bởi tiếng ồn xung quanh.

6. Công nghệ Âm thanh Dolby:

Công nghệ âm thanh Dolby là một công nghệ âm thanh đa kênh được phát triển bởi tập đoàn Dolby Laboratories. Công nghệ này sử dụng nhiều loa để tái tạo âm thanh vòm và tăng cường chất lượng âm thanh.

Công nghệ âm thanh Dolby được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như trong phim ảnh, truyền hình, âm nhạc và game. Công nghệ này giúp cải thiện chất lượng âm thanh, tăng cường âm trầm và giảm tiếng ồn, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực hơn. Mặt khác, công nghệ này cũng thường được áp dụng trên các thiết bị thông dụng như: laptop, tivi hoặc ipad.

Các sản phẩm âm thanh Dolby phổ biến gồm có Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby TrueHD, Dolby Vision, Dolby Audio, Dolby Surround và Dolby Headphone. Các sản phẩm này đều được sử dụng để cải thiện chất lượng âm thanh và đem lại trải nghiệm giải trí tốt nhất cho người dùng. 

Công nghệ âm thanh Dolby đã trở thành một tiêu chuẩn trong ngành âm thanh và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Dolby đang phát triển các công nghệ âm thanh mới để cải thiện chất lượng âm thanh và đem lại trải nghiệm giải trí tốt nhất cho người dùng.

Công nghệ âm thanh Dolby được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tivi để cải thiện chất lượng âm thanh và đem lại trải nghiệm giải trí tốt nhất cho người dùng. Dưới đây là một số ứng dụng của Dolby trên tivi:

  • Dolby Vision: Công nghệ Dolby Vision giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trên tivi, mang lại độ sáng và độ tương phản tốt hơn, đồng thời giúp hiển thị màu sắc chân thực hơn. 
  • Dolby Atmos: Công nghệ âm thanh Dolby Atmos giúp tái tạo âm thanh vòm trên tivi, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực hơn. Tivi có hỗ trợ công nghệ Dolby Atmos sẽ có nhiều loa hơn để phát ra âm thanh từ nhiều hướng khác nhau, giúp tạo ra âm thanh vòm. 
  • Dolby Audio: Công nghệ âm thanh Dolby Audio giúp cải thiện chất lượng âm thanh trên tivi, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và giúp âm thanh trở nên rõ ràng hơn.
  • Dolby Digital: Công nghệ âm thanh Dolby Digital giúp phát sóng âm thanh đa kênh trên tivi, đem lại trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực hơn cho người dùng.
  • Dolby Vision IQ: Công nghệ Dolby Vision IQ đi kèm với công nghệ Dolby Vision giúp tối ưu hóa hiển thị hình ảnh trên tivi dựa trên điều kiện ánh sáng trong phòng. 

Các sản phẩm tivi được tích hợp công nghệ Dolby sẽ có chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt hơn, đem lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho người dùng.

7. Công nghệ Âm thanh DTS (Digital Theater Systems):

 

Công nghệ âm thanh DTS (Digital Theater Systems) là một chuẩn âm thanh kỹ thuật số được phát triển bởi DTS, Inc. Đây là một công nghệ âm thanh đa kênh, cho phép phát âm thanh với độ chi tiết cao và chất lượng tốt hơn so với các chuẩn âm thanh khác.

Công nghệ âm thanh DTS sử dụng các giải pháp nâng cao để tạo ra âm thanh vòm với chất lượng tốt nhất, bao gồm sử dụng của các kênh âm thanh độc lập, tối ưu hóa âm thanh dựa trên đặc tính phòng nghe, và sử dụng các giải pháp xử lý âm thanh tiên tiến.

Ứng dụng: Công nghệ âm thanh DTS được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Giải trí: Các bộ phim trên đĩa Blu-ray, DVD và các phim 3D sử dụng công nghệ âm thanh DTS để tái tạo âm thanh với chất lượng tốt hơn.
  • Truyền hình: Các kênh truyền hình sử dụng công nghệ âm thanh DTS để cung cấp trải nghiệm giải trí tốt hơn cho người dùng.
  • Game: Các game sử dụng công nghệ âm thanh DTS để cung cấp âm thanh vòm chất lượng cao, giúp cho người chơi có trải nghiệm chơi game tốt hơn.
  • Nhạc: Các đĩa nhạc và các trang web nghe nhạc sử dụng công nghệ âm thanh DTS để cung cấp âm thanh chất lượng cao cho người dùng.
  • Phòng hát karaoke: Các phòng hát karaoke sử dụng công nghệ âm thanh DTS để cung cấp âm thanh vòm chất lượng cao cho khách hàng.

8. Công Nghệ Âm Thanh Blu-ray

Blu-ray là một định dạng đĩa quang được phát triển để thay thế DVD và CD. Với công nghệ laser xanh/violet, đĩa Blu-ray có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn so với DVD, đạt tới 25GB đối với đĩa đơn lớp và 50GB đối với đĩa đôi lớp. Với khả năng này, đĩa Blu-ray có thể chứa các bộ phim với chất lượng hình ảnh và âm thanh cao hơn, đáp ứng được nhu cầu giải trí của người dùng ngày càng cao. Công nghệ âm thanh của đĩa Blu-ray bao gồm các chuẩn âm thanh như Dolby Digital, DTS, Dolby TrueHD, DTS-HD Master Audio, cho phép tái tạo âm thanh với chất lượng cao.

Công nghệ âm thanh Blu-ray được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Giải trí: Đĩa Blu-ray có khả năng tái tạo hình ảnh và âm thanh chất lượng cao, giúp cho người dùng có trải nghiệm giải trí tuyệt vời khi xem phim và nghe nhạc.
  • Điện ảnh: Các bộ phim được phát hành trên đĩa Blu-ray có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn so với các định dạng khác như DVD, VHS, giúp cho các nhà sản xuất phim và người xem có trải nghiệm tốt hơn.
  • Lưu trữ dữ liệu: Đĩa Blu-ray có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, nên được sử dụng để lưu trữ các tài liệu quan trọng như bản sao lưu dữ liệu, tài liệu kỹ thuật, tài liệu học tập, v.v.
  • Chơi game: Các game được phát hành trên đĩa Blu-ray có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn, giúp cho người chơi có trải nghiệm tốt hơn khi chơi game.
  • Dịch vụ truyền hình: Các dịch vụ truyền hình như Netflix, Amazon Prime, Hulu, v.v. cũng sử dụng công nghệ âm thanh Blu-ray để cung cấp chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn cho người dùng.

6. Âm thanh Lossless (Âm thanh không mất dữ liệu):

Lossless là thuật ngữ dùng để mô tả những định dạng âm thanh không nén dữ liệu, hoặc nếu có nén thì không mất đi bất kỳ dữ liệu âm thanh nào. Điều này có nghĩa là âm thanh được lưu trữ và phát lại với chất lượng gần như nguyên bản, không bị mất chi tiết âm thanh so với các định dạng nén như MP3. FLAC và ALAC là những định dạng âm thanh lossless phổ biến.

Ứng dụng: Lossless được sử dụng trong các dịch vụ phát nhạc trực tuyến chất lượng cao và bộ sưu tập nhạc số cá nhân của những người yêu nhạc. Đây là định dạng lý tưởng cho việc lưu trữ nhạc không bị mất dữ liệu và có chất lượng gần với bản thu âm gốc

7. Công nghệ Âm thanh Tần số Cao (High-Frequency Audio):

Công nghệ này liên quan đến việc phát ra các dải âm tần số cao, giúp âm thanh trở nên rõ ràng và sắc nét hơn, đặc biệt là ở những âm thanh có tần số cao như tiếng chim hót hoặc các nốt cao trong nhạc cụ. Những thiết bị hỗ trợ công nghệ này giúp tái tạo âm thanh tinh tế và chi tiết hơn.

Ứng dụng: Công nghệ này được sử dụng trong các dàn âm thanh cao cấp để tái tạo những âm thanh với tần số cao, mang lại trải nghiệm âm thanh chi tiết và rõ nét hơn. Thích hợp với các bản thu âm cổ điển, jazz, hoặc âm nhạc có dải tần số rộng

8. Công nghệ Digital Signal Processing (DSP):

DSP là công nghệ xử lý tín hiệu số, sử dụng các thuật toán để tinh chỉnh và cải thiện chất lượng âm thanh. Nó có thể làm giảm tiếng ồn, tăng cường bass, hoặc tối ưu hóa âm thanh cho các môi trường khác nhau (như phòng khách, ngoài trời, hoặc rạp chiếu phim). DSP giúp đảm bảo âm thanh luôn đạt chất lượng tốt nhất trong bất kỳ điều kiện nào.

Ứng dụng: DSP được tích hợp trong hầu hết các hệ thống âm thanh hiện đại để xử lý tín hiệu âm thanh theo các điều kiện khác nhau. Các bộ xử lý DSP có thể được tìm thấy trong loa thông minh, hệ thống âm thanh xe hơi, thiết bị phát nhạc và hệ thống âm thanh sân khấu.

9. Công nghệ Âm thanh Streaming:

Streaming là công nghệ truyền phát âm thanh qua internet mà không cần tải về thiết bị. Các dịch vụ như Spotify, Apple Music, và YouTube sử dụng công nghệ này để cung cấp âm nhạc và podcast trực tiếp đến người dùng. Dù âm thanh được truyền qua internet, công nghệ này tối ưu hóa để vẫn giữ được chất lượng tốt nhất trong khi giảm băng thông sử dụng.

Ứng dụng: Streaming được sử dụng trong các dịch vụ phát nhạc và phát thanh trực tuyến qua internet. Nó giúp người dùng nghe nhạc hoặc podcast mà không cần tải xuống, tiết kiệm không gian lưu trữ và mang lại sự tiện lợi trong việc nghe nhạc trên thiết bị di động.

10. True Wireless Stereo (TWS):

TWS là công nghệ giúp hai tai nghe không dây hoạt động đồng bộ mà không cần dây nối giữa chúng. Mỗi tai nghe có khả năng nhận tín hiệu âm thanh độc lập và phát lại đồng thời, tạo ra trải nghiệm âm thanh stereo hoàn chỉnh. Điều này giúp tai nghe không dây trở nên tiện lợi và gọn nhẹ hơn, rất phổ biến trong các dòng tai nghe hiện đại như AirPods.

Ứng dụng: TWS được sử dụng trong tai nghe không dây hiện đại, giúp người dùng trải nghiệm âm thanh stereo mà không cần dây nối giữa hai bên tai nghe. Đây là công nghệ phổ biến trong các dòng tai nghe không dây hiện nay, mang lại sự gọn nhẹ và tiện lợi.

11. Công nghệ AptX và LDAC:

AptX và LDAC là hai chuẩn mã hóa âm thanh không dây giúp truyền tải âm thanh chất lượng cao qua Bluetooth. AptX được phát triển bởi Qualcomm và LDAC bởi Sony. Cả hai công nghệ này giúp giảm thiểu mất mát dữ liệu trong quá trình truyền tải âm thanh, mang lại trải nghiệm âm thanh gần như không có sự suy giảm so với khi nghe qua dây cáp.

Ứng dụng: AptX và LDAC được sử dụng trong các thiết bị phát nhạc và tai nghe không dây để đảm bảo chất lượng âm thanh cao nhất khi truyền qua Bluetooth. Công nghệ này giúp giảm mất mát âm thanh và giữ được âm thanh gần như tương đương với kết nối có dây.

Qua bài viết này, Dbacoustic mong rằng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ âm thanh hiện đại.  Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ tin cậy để mua sắm Thiết bị âm thanh thì Dbacoustic Việt Nam chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với 6 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực âm thanh, Dbacoustic sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, tình hình tài chính cũng như lắp đặt và vận chuyển.