Các kiểu thiết kế Thùng Loa phổ biến? Ưu Nhược điểm của từng loại

Written by

Admin

Follow us

Khi bạn nghe một chiếc loa và cảm nhận được âm trầm rất sâu hoặc cực kỳ chắc nịch, điều đó không chỉ đến từ củ loa, ampli hay DSP, mà còn phụ thuộc rất nhiều vào thiết kế thùng loa. Thùng loa – nơi chứa đựng và kiểm soát hành vi của củ loa – đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quyết định chất âm cuối cùng mà bạn nghe được. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết 4 kiểu thùng loa phổ biến nhất hiện nay: Sealed (kín khí), Bass Reflex (có lỗ thoát hơi), Passive Radiator (màng cộng hưởng thụ động) và Transmission Line (màng dẫn sóng âm).

1.Thùng Sealed (Thùng Kín – Acoustic Suspension)

Đây là thiết kế đơn giản nhất: một chiếc thùng kín bưng, không có lỗ thoát hơi, không tương tác với môi trường bên ngoài. Khi gắn củ loa vào trong thùng, không khí bên trong bị nén lại và hoạt động như một chiếc lò xo khí – giống như phuộc nhún trên xe máy, có tác dụng giảm chấn và chống hư hỏng cho màng loa.

Vì sao gọi là "lò xo khí"?

Khi loa phát ra âm thanh, màng loa dao động – và chính không khí bên trong thùng kín sẽ tạo ra lực ngược lại để hạn chế dao động đó. Giống như một chiếc phuộc nhún, không khí bên trong sẽ hấp thụ một phần rung động của màng loa, giúp loa bền hơn và kiểm soát chuyển động chính xác hơn.

  • Thùng càng nhỏ → lượng không khí ít → lò xo khí cứng → màng loa khó di chuyển → bass bị giới hạn về độ sâu nhưng chặt chẽ, kiểm soát tốt.

  • Thùng càng lớn → lượng không khí nhiều → lò xo khí mềm → màng loa dễ dao động hơn → bass sâu hơn, nhưng đồng thời cũng giảm khả năng bảo vệ củ loa nếu thiết kế không chuẩn.

Ưu điểm

Thùng Sealed là đặc trưng trong các dòng loa kiểm âm nổi tiếng như Yamaha NS10, Auratone 5C – nơi người ta cần âm thanh chính xác, trung tính, gọn gàng, không bị ảnh hưởng bởi cộng hưởng từ thùng loa. Vì vậy, Sealed đặc biệt phù hợp với phòng thu, phòng nghe nhỏ hoặc không gian cần độ kiểm soát âm cao.

  • Dễ thiết kế, dễ tính toán:
    Do không có lỗ thông hơi hay ống cộng hưởng, việc thiết kế thùng sealed đơn giản hơn rất nhiều so với các loại thùng khác.

  • Âm bass gọn, chính xác và tự nhiên:
    Âm trầm từ thùng sealed thường có độ kiểm soát tốt hơn, không bị kéo đuôi (độ vang không quá nhiều), nghe rõ từng nốt trầm.

  • Kích thước nhỏ gọn:
    Có thể thiết kế loa nhỏ hơn so với kiểu thùng bass reflex hoặc transmission line mà vẫn cho chất lượng âm thanh tốt trong không gian vừa phải.

  • Dễ phối ghép với phòng nghe:
    Đáp tuyến bass giảm dần đều (theo kiểu "mượt") với tốc độ 12 dB/octave nên ít gây ra hiện tượng "ù bass" hay "um" khi đặt trong phòng.

  • Độ trễ phase thấp:
    Phase (pha) biến thiên đều và mượt, điều này giúp âm thanh hòa quyện tự nhiên hơn giữa các dải tần.

  • Dải mid và upper bass sạch sẽ:
    Vì không có lỗ thông hơi nên không bị hiện tượng "nhiễu" từ âm phản xạ, giúp dải mid và low-mid giữ được độ rõ ràng, chi tiết.

Nhược điểm:

  • Bass không xuống sâu bằng các thiết kế có cộng hưởng (Reflex, PR).

  • Hiệu suất thấp hơn – cần ampli/Đẩy mạnh hơn để đạt được âm lượng tương đương.

  • Để có bass sâu và áp lực lớn, cần:

- Dùng củ loa cực chất lượng

- Thiết kế loa 3-way, 4-way

- Ghép nhiều củ loa chạy song song

- Hoặc dùng ampli/Đẩy cực kỳ mạnh

Tức là: muốn nghe bass sâu và to từ loa Sealed, bạn sẽ phải trả giá cao hơn rất nhiều so với loa Reflex hay PR cùng mục tiêu. Nhưng bù lại, bạn sẽ được thưởng thức chất lượng âm trầm vô cùng tinh tế, chính xác và không màu mè – điều mà giới chơi âm thanh chuyên nghiệp rất trân trọng.

2.Thùng Bass Reflex (có lỗ thoát hơi – Vented)

Nếu thùng Sealed tối ưu sự chính xác và kiểm soát, thì thùng Bass Reflex ra đời để tăng hiệu suất dải trầm mà không cần phải dùng củ loa to hay ampli quá mạnh. Đây là thiết kế cực kỳ phổ biến, đặc biệt trong các dòng loa karaoke, loa biểu diễn hoặc loa nghe nhạc phổ thông.

Nguyên lý hoạt động

Khi màng loa dao động, nó tạo ra sóng âm ở cả phía trước và phía sau. Trong thiết kế Bass Reflex, sóng âm phía sau không bị giữ lại mà được dẫn ra ngoài qua ống thông hơi. Tuy nhiên, điểm quan trọng là độ dài và thể tích của ống thông hơi được tính toán chính xác để tạo ra một sóng âm trễ pha phù hợp, từ đó cộng hưởng với sóng phía trước nhằm tăng cường độ lớn ở tần số thấp.

Kết quả là người nghe cảm nhận được âm bass mạnh mẽ, sâu, dày hơn trong khi công suất đầu vào không tăng nhiều. Đây cũng chính là điểm tạo ra hiệu quả "Turbo Bass" – như việc gắn thêm bộ tăng áp cho âm trầm.

Cấu tạo và hiệu quả

  • Thùng có thể có 1 hoặc nhiều ống tròn/khe gỗ thông hơi.

  • Port thường đặt phía trước hoặc sau lưng thùng.

  • Hiệu suất bass tăng rõ rệt, đặc biệt trong dải cộng hưởng (thường là 40–100Hz).

Ưu điểm

1. Tạo ra âm bass mạnh và sâu hơn

So với thùng kín (sealed), thùng Bass Reflex dễ dàng tạo ra âm trầm lớn hơn mà không cần tăng công suất. Nhờ vào thiết kế có lỗ thông hơi, âm thanh từ phía sau củ loa được tận dụng để hỗ trợ cho âm bass phía trước, giúp tiếng trầm dày, lan tỏa và dễ cảm nhận hơn.

2. Giảm rung động của màng loa tại tần số cộng hưởng

Ở tần số mà thùng loa và ống thông hơi cộng hưởng tốt nhất (thường là dải âm trầm), màng loa gần như không phải hoạt động nhiều. Điều này vừa giúp củ loa "nhẹ gánh", vừa giảm nguy cơ hỏng hóc do quá tải khi chơi ở mức âm lượng lớn.

3. Độ méo thấp hơn trong dải trầm quan trọng

Vì màng loa không cần dao động mạnh ở dải trầm cộng hưởng nên âm thanh ở tần số đó thường ít bị méo hơn, giúp bass nghe rõ ràng, đầy đặn và dễ chịu.

4. Hiệu quả chi phí rất tốt

Để có được âm bass sâu tương đương, loa dùng thiết kế sealed thường phải dùng nhiều củ loa hơn hoặc tạo hệ thống loa 3-way, làm tăng chi phí sản xuất. Trong khi đó, loa dùng thùng Bass Reflex đạt được hiệu quả tương đương với chi phí thấp hơn.

5. Hỗ trợ tản nhiệt tốt hơn

Lỗ thông hơi không chỉ dùng để cộng hưởng âm thanh mà còn giúp lưu thông không khí bên trong thùng, góp phần làm mát cho củ loa khi hoạt động liên tục ở công suất cao.


Nhược Điểm

1. Chất lượng âm trầm không "gọn" bằng thùng kín

Bass từ thùng Bass Reflex có thể nghe "nhiều" hơn nhưng lại thiếu độ chắc chắn và phản hồi nhanh như thùng kín. Do đặc điểm về độ trễ âm thanh (delay)sai lệch pha (phase shift), âm bass có thể bị "lề mề", nghe không sắc nét.

2. Dễ bị ù khi đặt trong phòng chưa xử lý âm học

Do âm trầm được khuếch đại khá nhiều ở một dải tần nhất định, khi đặt loa trong phòng chưa xử lý sóng đứng, âm bass sẽ dễ bị cộng hưởng quá mức ở một số vị trí, gây ra cảm giác "ù" hoặc "rền".

3. Thùng thường to hơn để đạt hiệu quả tốt

Muốn có âm bass mượt và sâu thì thùng loa Bass Reflex thường phải có thể tích lớn hơn so với thùng kín, dẫn đến loa cồng kềnh hơn.

4. Có thể bị "phụt hơi" hoặc "one-note bass"

Nếu thiết kế không chuẩn, ở âm lượng cao, luồng khí trong ống thông hơi có thể tạo ra tiếng "phụt phụt" khó chịu. Ngoài ra, bass có thể bị "cứng đơ", chỉ nghe được một số nốt rõ rệt thay vì mượt toàn dải.

5. Dễ rò rỉ âm trung và âm cao thấp (upper bass)

Với một số loa 2-way hoặc 3-way, âm thanh từ củ mid hoặc bass có thể bị "lọt" ra ngoài qua lỗ thông hơi, làm giảm độ trong và chính xác tổng thể của âm thanh.

6. Lỗ thông hơi cũng tạo ra âm riêng (cộng hưởng phụ)

Lỗ thông hơi không chỉ khuếch đại bass mà còn có thể tạo ra những âm thanh không mong muốn nếu không được tính toán kỹ, làm giảm độ rõ nét của âm thanh.

7. Dễ gây hỏng loa nếu không có bảo vệ

Thiết kế Bass Reflex không thể tự bảo vệ loa khỏi những tần số quá thấp (dưới dải hoạt động hiệu quả). Nếu không có High-pass Filter (HPF) chặn những tần số siêu trầm, loa rất dễ bị hỏng khi chơi nhạc có nhiều bass mạnh. Tuy nhiên, khi dùng HPF, lại có thể sinh ra tiếng ồn (noise) và làm trễ âm bass, ảnh hưởng đến độ trung thực.

8. Độ méo thay đổi khó đoán theo nhiệt độ

Khi loa hoạt động lâu và nóng lên, đặc tính hoạt động của hệ thống cộng hưởng thay đổi, làm cho âm bass có thể bị méo không ổn định theo thời gian.

Thùng Bass Reflex là giải pháp thông minh giữa hiệu năng và chi phí. Bạn sẽ có cảm giác bass mạnh, sâu và "đã" tai hơn, nhưng đổi lại là một chút hy sinh về độ chính xác và kiểm soát. Nếu bạn cần loa nghe nhạc sôi động, karaoke, biểu diễn, đây là thiết kế cực kỳ lý tưởng. Tuy nhiên, với môi trường phòng nhỏ hoặc yêu cầu kiểm soát âm khắt khe (phòng thu), hãy cẩn trọng khi dùng Bass Reflex mà không xử lý phòng hợp lý.

3.Thùng Passive Radiator (màng cộng hưởng thụ động)

Khi củ loa chính phát ra âm thanh, màng loa của nó sẽ rung và làm không khí bên trong thùng loa dao động theo. Vì thùng là không gian kín, nên sự dao động này tạo ra áp suất thay đổi liên tục trong khoang thùng.

Áp suất đó sẽ tác động lên màng của Passive Radiator (PR), khiến PR cũng rung theo, mặc dù nó không được cấp điện hay có bộ điều khiển riêng.

Có thể xem Passive Radiator là giải pháp trung gian giữa thùng kín và thùng có lỗ thông hơi, vì:

  • Giống Sealed ở chỗ: là một thùng kín hoàn toàn, giúp kiểm soát âm thanh tốt hơn, ít bị rò rỉ tiếng.

  • Giống Bass Reflex ở chỗ: tạo ra sự cộng hưởng để tăng âm lượng dải trầm mà không cần thêm công suất.

Vì thế, loa PR thường cho ra tiếng bass sâu hơn so với sealed, nhưng vẫn gọn hơn và dễ kiểm soát hơn so với bass reflex.

Cấu Tạo Của Thùng Passive Radiator

Một hệ thống loa PR thường gồm:

  • Một củ loa chính (active driver) có voice coil và nam châm để tạo âm thanh.

  • Một hoặc nhiều Passive Radiator (màng rung thụ động) – có hình dạng giống củ loa nhưng không có nam châm, không có coil, chỉ là một màng rung gắn vào thùng loa.

Nguyên lý hoạt động

Khi màng loa chính rung, nó làm thay đổi áp suất không khí bên trong thùng kín. Áp suất này tác động lên các màng rung thụ động khiến chúng dao động theo. Những màng này không có motor hay cuộn voice coil – nên được gọi là "passive".

  • Màng PR đóng vai trò như một "củ loa giả", chỉ rung khi có áp lực từ bên trong.

  • Cộng hưởng xảy ra ở một tần số xác định, giúp tăng hiệu quả dải trầm.

Tại Sao Gọi Là "passive"?

Passive Radiator không tạo ra âm thanh theo cách chủ động, mà chỉ rung theo sự thay đổi áp suất do củ loa chính tạo ra. Nó:

  • Không cần cấp nguồn (không dùng điện).

  • Không có motor, không có voice coil như một củ loa bình thường.

  • Chỉ đơn giản là một màng loa phụ hỗ trợ âm bass.

Ưu điểm

  • Vì thùng kín, nên âm thanh ở các dải trung, trung thấp và trầm trên (midrange, low mid, upper bass) không bị rò rỉ ra ngoài như thùng Bass Reflex. Điều này giúp giữ được âm thanh gốc, rõ ràng hơn ở những dải này.

  • Thùng không có lỗ thông hơi nên tránh được tiếng ồn và hiện tượng sóng đứng (standing wave) trong lỗ thông hơi, thường xảy ra ở thùng Bass Reflex. Nhờ vậy, âm thanh sạch sẽ hơn.

  • Độ sâu của âm bass được cải thiện mà không cần thùng loa phải to như thùng Bass Reflex, giúp thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng hơn.

  • Âm bass có sự đồng nhất tốt hơn, ít bị lệch pha (phase) hơn so với thùng Bass Reflex. Tuy nhiên, vẫn có một chút biến thiên nhỏ ở một số tần số.

  • Passive Radiator giúp bảo vệ củ loa chính tốt hơn so với thiết kế Bass Reflex trên loa thụ động. Mặc dù vẫn cần mạch lọc tần số cao (HPF) để bảo vệ, nhưng mục đích chính là để bảo vệ màng PR, chứ không phải bảo vệ củ loa chính.


Nhược điểm

  • Chi phí sản xuất cao hơn vì phải thêm màng Passive Radiator (có thể 1 hoặc nhiều cái), thay vì chỉ dùng 1 ống thông hơi đơn giản như Bass Reflex.

  • Âm bass có xu hướng giảm nhanh hơn so với thùng kín (sealed), nên nghe không thật tự nhiên và mượt mà bằng.

  • Đáp tuyến tần số bass luôn có một điểm nhỏ bị tụt áp suất ở vùng thấp, làm âm bass không đều.

  • Hiện tượng lệch pha và độ trễ âm thanh (group delay) xung quanh tần số cộng hưởng khá khó đoán, khiến âm bass đôi khi bị biến đổi.

  • Âm bass bị ảnh hưởng bởi sự biến thiên về pha và độ trễ, làm giảm độ trung thực và chính xác của âm thanh trầm.

  • Thùng Passive Radiator thường sử dụng từ 2 màng PR trở lên. Do mỗi màng PR có thể hơi khác nhau vì sai số sản xuất, nên âm thanh khi phát ở các mức âm lượng khác nhau có thể không ổn định và đồng nhất.

  • Độ méo âm thanh (méo phi tuyến tính) thay đổi khó lường do ảnh hưởng của nhiệt độ và các yếu tố cơ học bên trong thùng loa.

Kết luận:

Thùng Passive Radiator là một giải pháp dung hòa giữa sự chính xác của Sealed và hiệu năng trầm mạnh của Reflex. Nó lý tưởng cho các hệ thống cần bass sâu, thiết kế nhỏ gọn, và giữ được độ sạch dải mid, nhưng bạn sẽ phải đầu tư nhiều hơn về chi phí và kỹ thuật chế tạo để đảm bảo chất lượng âm thanh ổn định.

4.Transmission Line (Thùng Loa Dẫn Sóng Truyền) là gì?

Transmission Line (gọi tắt là TL) là một kiểu thiết kế thùng loa khá đặc biệt và không phổ biến như các loại thùng khác (sealed, bass reflex, passive radiator). Thiết kế này giúp âm trầm (bass) sâu và rõ hơn, nên được nhiều hãng loa nổi tiếng, như PMC của Anh, sử dụng, đặc biệt trong các phòng thu âm chuyên nghiệp.


Thiết kế của thùng Transmission Line như thế nào?

  • Thay vì để âm thanh đi ra trực tiếp hoặc qua một ống thông hơi (như thùng bass reflex), thùng Transmission Line có một “đường ống” hoặc “máng dẫn” dài bên trong thùng loa.

  • Một đầu của máng này được gắn với củ loa, còn đầu kia thì để hở để âm thanh thoát ra.

  • Bên trong máng sẽ có vật liệu hấp thụ âm thanh để giảm sóng đứng và tiếng ồn không mong muốn.


Mục đích của thiết kế này?

  • Khi củ loa phát ra âm thanh, phần âm thanh phát ra phía sau màng loa sẽ đi vào máng dẫn và bị hấp thụ hoặc điều chỉnh lại.

  • Máng dẫn giúp giảm những dao động không mong muốn ở màng loa, bảo vệ loa và làm âm bass nghe sâu hơn, rõ hơn.

  • Máng dẫn cũng hoạt động như một bộ lọc, chỉ cho phép một dải tần số thấp nhất (âm trầm sâu) thoát ra ngoài, còn âm trung và cao bị hấp thụ bên trong thùng.


Thực tế thiết kế thùng Transmission Line

  • Nếu làm thật chuẩn, máng dẫn sẽ rất dài, dài đến mức “vô tận”, để hấp thụ hoàn toàn âm thanh phía sau loa.

  • Tuy nhiên, vì kích thước thùng loa không thể quá lớn nên người ta phải “gấp” máng dẫn lại thành nhiều đoạn uốn cong, giống như đường ống ngoằn ngoèo trong thùng.

  • Do đó, không phải tất cả âm thanh phía sau loa đều bị hấp thụ, một phần âm trầm sâu vẫn thoát ra qua lỗ hở cuối máng.


Hiệu quả và những gì bạn cần biết

  • Máng dẫn được thiết kế sao cho âm thanh thoát ra ở đầu hở sẽ có pha phù hợp với âm thanh chính phát ra từ củ loa mặt trước, tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, giúp bass sâu và mạnh hơn.

  • Thùng Transmission Line thực chất tạo ra một “củ loa ảo” bổ sung giúp tăng cường âm trầm.

  • Có nhiều cách để tối ưu thiết kế này, nhưng nhìn chung nó là một hệ thống phức tạp, đòi hỏi tính toán kỹ lưỡng để cân bằng giữa chất lượng âm thanh và kích thước thùng.

Ưu điểm

  • Âm bass sâu hơn so với thùng kín (sealed), đặc biệt ở những tần số thấp, khiến tiếng trầm nghe rất “đầy đặn” và mạnh mẽ.

  • Âm trầm ổn định và đều khi bạn mở lớn hoặc nhỏ âm lượng, không bị thay đổi nhiều như thùng bass reflex hay passive radiator.

  • Bass nghe chính xác hơn, không bị “bùng nổ” hay “rụp” như một số loại thùng khác, nên âm thanh trung thực và tự nhiên hơn.

  • Độ méo tiếng (distortion) thấp hơn, nhất là ở âm tần số thấp, giúp tiếng bass trong trẻo, không bị rè hay méo tiếng.

  • Thùng thường chắc chắn hơn vì bên trong có nhiều “đường ống gấp” giúp tăng cứng cho thùng, tránh rung hoặc biến dạng ảnh hưởng tới âm thanh.


Nhược điểm

  • Âm bass và âm trung cao (low mid) khó phẳng: Vì sóng âm thoát ra từ lỗ hở chỉ “đồng pha” với âm từ mặt loa trong một dải tần số nhất định, nên ở vùng tần số khác sẽ có sự giao thoa, gây ra các điểm âm thanh bị biến đổi hoặc không đều.

  • Âm trầm sâu ngoài dải tần hoạt động giảm nhanh: Sóng âm phản xạ ngược từ lỗ hở sẽ triệt tiêu một phần âm bass ở ngoài vùng tần số hiệu quả, làm bass mất lực nhanh hơn khi xuống tần số rất thấp.

  • Chi phí cao hơn: Để thùng TL hoạt động tốt, nhà sản xuất phải dùng củ loa riêng, không thể dùng củ loa phổ thông như thùng khác, nên giá thành thường cao hơn.

  • Thùng thường lớn hơn: Muốn bass sâu tương đương thùng bass reflex hoặc passive radiator, thùng TL sẽ có kích thước lớn hơn, không tiện dùng ở những nơi chật hẹp.

  • Thiết kế phức tạp: Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến âm thanh, nên thiết kế thùng TL rất khó, đòi hỏi kỹ thuật cao và tốn nhiều thời gian để điều chỉnh.

  • Khó đảm bảo chất lượng đồng đều khi sản xuất hàng loạt vì mỗi thùng có thể có sự khác biệt nhỏ về vật liệu hay cấu trúc bên trong.

  • Thùng nhỏ dễ gặp vấn đề âm phản xạ mạnh vào mặt sau củ loa, làm màng loa bị áp lực lớn, dễ hỏng và gây méo tiếng.

  • Thùng lớn lại dễ bị sóng đứng bên trong gây sai lệch âm thanh, làm việc thiết kế và hiệu chỉnh phức tạp hơn.

  • Nếu làm không đúng kỹ thuật, thùng Transmission Line có thể cho âm thanh kém hơn thùng bass reflex, trong khi kích thước lại lớn hơn rất nhiều, không hiệu quả.

5.Thùng loa Isobaric (Đẳng áp hay Loa Kép) là gì?

Trong thế giới thiết kế loa, có một kiểu thùng rất đặc biệt được gọi là “Isobaric” – hay còn gọi là thiết kế thùng đẳng áp. Đây là một giải pháp giảm kích thước thùng loa mà vẫn giữ được âm trầm sâuđáp tuyến ổn định, đặc biệt phổ biến trong các dòng loa siêu trầm (subwoofer) cao cấp, nơi mà âm trung không quan trọng bằng độ sâu và lực của dải bass.


1. Isobaric là gì? Tại sao gọi là "đẳng áp"?

Nguyên lý hoạt động

Thay vì sử dụng một củ loa như truyền thống, cấu trúc isobaric sử dụng hai củ loa giống hệt nhau, được ghép lại để hoạt động như một hệ thống duy nhất. Giữa hai củ loa là một khoang không khí kín, có thể có thể tích rất nhỏ. Trong thiết kế đúng chuẩn, hai củ loa chuyển động cùng lúc và cùng hướng, đảm bảo tạo ra áp suất không khí gần như đồng nhất trong khoang giữa chúng.

Có ba cách sắp xếp phổ biến:

  • Màng loa đối màng loa (cone-to-cone)

  • Màng loa đối nam châm (cone-to-magnet)

  • Nam châm đối nam châm (magnet-to-magnet)

Tuỳ vào cách bố trí, dây loa sẽ được nối cùng pha hoặc lệch pha để đảm bảo hai màng loa dao động đồng bộ. Khái niệm "isobaric" được dùng để ám chỉ trạng thái áp suất gần như không đổi trong khoang giữa hai loa, mặc dù trong thực tế vẫn có những dao động nhỏ do sai số cơ học và khác biệt nhỏ giữa hai trình điều khiển.


 

Ưu điểm

1. Giảm kích thước thùng loa tới 50%

Ví dụ: nếu một loa cần thùng 40 lít để phát tiếng trầm tốt, thì với thiết kế isobaric, bạn chỉ cần 20 lít mà vẫn đạt được hiệu suất tần số thấp tương đương.

2. Giảm méo tiếng

Hai loa phối hợp giúp hủy bớt những biến dạng do hệ thống treo hay sai số cơ học gây ra, làm cho âm thanh sạch hơn, chính xác hơn.

3. Tăng độ kiểm soát âm trầm

Với hai củ loa, hệ thống có khả năng kiểm soát chuyển động màng loa tốt hơn, nhất là ở tần số thấp.

Mặc dù thiết kế isobaric có hiệu suất tiết kiệm thể tích cực tốt, nhưng nó vẫn có một số nhược điểm đáng lưu ý:

Nhược điểm:

  • Cần gấp đôi số loa → chi phí phần cứng cao hơn.

  • Giảm hiệu suất tổng thể 3dB vì cần gấp đôi công suất để đạt cùng mức SPL (âm lượng) như một loa đơn → công suất tiêu tốn nhiều hơn.

  • Không gian giữa 2 loa không có tác dụng phát âm, nên tổng thể chỉ tiết kiệm khoảng 40–50% thể tích thực tế chứ không phải giảm một nửa tuyệt đối.

  • Cần thiết kế và nối dây chính xác để 2 loa hoạt động hoàn toàn đồng pha (hoặc lệch pha phù hợp).

Isobaric là lựa chọn hợp lý trong các trường hợp:

  • Hệ thống cần giảm kích thước thùng loa mà không muốn hy sinh âm trầm.

  • Không gian lắp đặt hạn chế, như trong xe hơi, tủ âm tường hoặc hệ thống giấu loa.

  • Ưu tiên độ sâu và độ sạch của dải trầm hơn là hiệu suất tổng thể

Thùng loa sub dạng bandpass

Thùng loa sub dạng bandpass là một thiết kế âm học đặc biệt, trong đó củ loa được đặt hoàn toàn bên trong một buồng kín, và âm thanh chỉ được phát ra thông qua một cổng thoát duy nhất. Nhờ cấu trúc này, dải tần số âm trầm được kiểm soát và khuếch đại hiệu quả, tạo ra chất âm bass sâu, chắc và uy lực. Đây là lý do vì sao loa bandpass thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống âm thanh sân khấu, sự kiện, hoặc phòng chiếu phim chuyên nghiệp – nơi yêu cầu âm trầm phải dày, rõ và ổn định trong thời gian dài.

Cấu trúc buồng kép – Nền tảng tạo nên hiệu suất ấn tượng

Một điểm đặc trưng trong thiết kế thùng loa bandpass là cấu trúc buồng kép, bao gồm một buồng kín và một buồng thoát âm. Âm thanh phát ra từ củ loa sẽ được xử lý qua buồng kín, sau đó mới truyền qua cổng thoát để lan tỏa ra bên ngoài. Việc điều chỉnh kích thước của các buồng và cổng thoát này cho phép tinh chỉnh âm thanh theo mục tiêu cụ thể – từ việc tối ưu hoá độ sâu của bass cho đến việc tăng cường áp lực âm thanh ở dải tần nhất định.

Dù thiết kế phức tạp hơn so với các loại thùng loa truyền thống, bandpass mang lại hiệu suất vượt trội trong việc tái tạo âm trầm, là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự mạnh mẽ, chính xác và đậm chất trình diễn trong dải tần thấp.

Ưu điểm của thùng loa sub dạng bandpass:

  1. Tăng cường âm trầm mạnh mẽ:
    Thiết kế buồng kín giúp tái tạo âm bass sâu, chắc và có độ uy lực cao hơn so với nhiều dạng thùng loa khác.

  2. Hiệu suất cao ở dải tần cụ thể:
    Nhờ thiết kế cộng hưởng, loa hoạt động hiệu quả ở dải tần số được tối ưu, mang lại độ nhạy tốt và âm thanh sạch hơn.

  3. Giảm nhiễu và méo tiếng:
    Âm thanh được định hướng thông qua cổng thoát giúp hạn chế sóng phản xạ không mong muốn, giảm hiện tượng méo âm.

  4. Bảo vệ củ loa:
    Việc đặt củ loa hoàn toàn trong buồng kín giúp tránh bụi bẩn, độ ẩm, và va đập – tăng độ bền và tuổi thọ.


Nhược điểm của thùng loa sub dạng bandpass:

  1. Dải tần hoạt động hạn chế:
    Bandpass chỉ phát huy tối đa hiệu quả trong một dải tần hẹp, không linh hoạt như thùng bass reflex hay sealed.

  2. Kích thước và thiết kế phức tạp:
    Cần tính toán kỹ lưỡng khi thiết kế để đạt hiệu suất tối ưu, đồng thời thùng có thể lớn và nặng hơn các loại khác.

  3. Tốc độ phản hồi chậm hơn:
    Vì âm thanh phải đi qua nhiều giai đoạn buồng, phản hồi âm thanh có thể bị chậm hoặc thiếu độ chính xác khi tái hiện các đoạn bass nhanh.

  4. Khó phối ghép và tinh chỉnh:
    Do tập trung vào một dải tần nhất định, loa bandpass cần được phối hợp cẩn thận với hệ thống loa khác để đảm bảo sự đồng bộ về âm thanh.